Có 2 kết quả:
旄車 máo chē ㄇㄠˊ ㄔㄜ • 旄车 máo chē ㄇㄠˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an ancient war chariot
(2) CL:輛|辆[liang4]
(2) CL:輛|辆[liang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an ancient war chariot
(2) CL:輛|辆[liang4]
(2) CL:輛|辆[liang4]
Bình luận 0